Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ước chừng


environ; quelque; dans les
Ước chừng một trăm người
environ cent personnes
Ước chừng năm mươi năm trước đây
il y a quelque cinquante ans
Một người ước chừng ba mươi tuổi
une personne dans les trente ans
approximativement; à peu près; vaguement
Nhớ ước chừng
se rappeler vaguement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.